Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyện trò


causer; converser; deviser; s'entretenir
Chuyện trò với bạn
causer avec un ami
Chuyện trò thân mật
causer familièrement
Chúng tôi chuyện trò vui vẻ với nhau
nous devisions gaiement
HỠthì thầm chuyện trò với nhau
ils s'entretenaient à voix basse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.