| causer; converser; deviser; s'entretenir |
| | Chuyện trò với bạn |
| causer avec un ami |
| | Chuyện trò thân máºt |
| causer familièrement |
| | Chúng tôi chuyện trò vui vẻ với nhau |
| nous devisions gaiement |
| | HỠthì thầm chuyện trò với nhau |
| ils s'entretenaient à voix basse |